TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái ngủ lịm

trạng thái ngủ lịm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng chết giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trạng thái ngủ lịm

Lethargie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lethargie /[letar’gi:], die; -/

trạng thái ngủ lịm;

Schein /.tod, der (Med.)/

tình trạng chết giả; trạng thái ngủ lịm;