Việt
chứng ngủ lịm
chứng hay buồn ngủ
hôn thụy.
Đức
Lethargie
Schlafsucht
lethargisch
lethargisch /a/
thuộc] chứng ngủ lịm, hôn thụy.
Lethargie /[letar’gi:], die; -/
(Med ) chứng ngủ lịm;
Schlafsucht /die (Med.)/
chứng hay buồn ngủ; chứng ngủ lịm;