TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la diarrhée

Bệnh tiêu chảy

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

la diarrhée :

Diarrhoea :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
la diarrhée

Diarrhoea

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

la diarrhée :

Durchfall :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
la diarrhée

Durchfall

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

la diarrhée :

La diarrhée :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
la diarrhée

La diarrhée

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

La diarrhée

[DE] Durchfall

[VI] Bệnh tiêu chảy

[EN] Diarrhoea

[FR] La diarrhée

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

La diarrhée :

[EN] Diarrhoea :

[FR] La diarrhée :

[DE] Durchfall :

[VI] tiêu chảy, có thể do nhiễm khuẩn đường ruột, viêm loét đại tràng (ulcerative colitis), bệnh Crohn, ruột kém hấp thụ thức ăn, hội chứng ruột quá nhạy cảm (irritable bowel syndrome), lo âu. Tiêu chảy nặng hoặc kéo dài gây mất nước, các chất muối và dưỡng chất của cơ thể.