TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

méditation :

Meditation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

méditation :

Meditation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

méditation :

Méditation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
méditation

méditation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

S’adonner à la méditation

Mái mê trầm tư măc tưởng.

Les "Méditations métaphysiques" de Descartes

Các tập "Trầm tư siêu hình" của Đề các.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

méditation

méditation [meditasjô] n. f. 1. Sụ ngẫm nghĩ, sụ suy ngẫm, trầm ngâm, đăm chiêu, sự trầm tu, trầm tư mặc tưỏng. S’adonner à la méditation: Mái mê trầm tư măc tưởng. TÔN Sự nhập định. 3. Les " Méditations métaphysiques" de Descartes: Các tập " Trầm tư siêu hình" của Đề các.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Méditation :

[EN] Meditation :

[FR] Méditation :

[DE] Meditation:

[VI] (tâm lý) thiền, một phương pháp tập trung tư tưởng vào một vật, một chữ hay một ý nghĩ, thường dùng để làm dịu đi sự căng thẳng thể chất lẫn tinh thần.