méditation
méditation [meditasjô] n. f. 1. Sụ ngẫm nghĩ, sụ suy ngẫm, trầm ngâm, đăm chiêu, sự trầm tu, trầm tư mặc tưỏng. S’adonner à la méditation: Mái mê trầm tư măc tưởng. TÔN Sự nhập định. 3. Les " Méditations métaphysiques" de Descartes: Các tập " Trầm tư siêu hình" của Đề các.