Việt
Thiền
Thiền định
Sự suy niệm
suy ngẫm
nguyện ngắm
đà na
tham thiền
thiền na
tĩnh lự
Mặc tưởng
sự suy gẫm.
Anh
meditation
to meditate
zen
serene contemplation
Meditation :
Đức
Meditation:
die Meditation
meditieren
Pháp
Méditation :
Meditation
Mặc tưởng, sự suy gẫm.
meditation, zen
thiền,thiền na
zen, meditation
meditation, serene contemplation
Sự suy niệm, suy ngẫm, nguyện ngắm
[VI] Thiền định
[DE] die Meditation
[EN] Meditation
meditation,to meditate
[VI] Thiền
[DE] die Meditation, meditieren
[EN] meditation, to meditate
The turning or revolving of a subject in the mind.
[EN] Meditation :
[FR] Méditation :
[DE] Meditation:
[VI] (tâm lý) thiền, một phương pháp tập trung tư tưởng vào một vật, một chữ hay một ý nghĩ, thường dùng để làm dịu đi sự căng thẳng thể chất lẫn tinh thần.