TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minéralisation

Sự khoáng hoá

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

minéralisation

Mineralization

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mineralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minéralisation

Mineralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vererzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mineralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minéralisation

Minéralisation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minéralisation /SCIENCE/

[DE] Mineralisation

[EN] mineralisation

[FR] minéralisation

minéralisation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mineralisation; Vererzung

[EN] mineralization

[FR] minéralisation

minéralisation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mineralisierung

[EN] mineralization

[FR] minéralisation

minéralisation,métallisation /SCIENCE/

[DE] Vererzung

[EN] metallization; mineralization

[FR] minéralisation; métallisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

minéralisation

minéralisation [mineRalizasjô] n. f. 1. Sự tạo quặng. 2. Sự có chứa chất khoáng hồa tan (trong nuớc).

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự khoáng hoá

[EN] Mineralization

[FR] Minéralisation

[VI] Sự phân huỷ chất hữu cơ thành cacbon dioxit CO2, nước và thành hidrua, ôxit hoặc muối khoáng của bất cứ nguyên tố nào khác có mặt