TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mineralization

Khoáng hoá

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vô cơ hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sự khoáng hoá

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sự khoáng hóa

 
Tự điển Dầu Khí

hiện tượng khoáng hóa

 
Tự điển Dầu Khí

sự khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Khoáng hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tác dụng tạo khoáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mineralization

mineralization

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

metallization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mineralization

Mineralisation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mineralisierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vererzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mineralization

Minéralisation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mineralization

khoáng hoá

Thuật ngữ dùng trong hệ thống lọc tuần hoàn, bể kính miêu tả sự phân hủy chất hữu cơ thành các chất vô cơ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mineralization

tác dụng tạo khoáng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Mineralization

Khoáng hoá

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mineralisation

[EN] Mineralization

[VI] Khoáng hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mineralization /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mineralisation; Vererzung

[EN] mineralization

[FR] minéralisation

mineralization /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mineralisierung

[EN] mineralization

[FR] minéralisation

metallization,mineralization /SCIENCE/

[DE] Vererzung

[EN] metallization; mineralization

[FR] minéralisation; métallisation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mineralization

sự khoáng hoá, sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành

Tự điển Dầu Khí

mineralization

o   sự khoáng hóa, hiện tượng khoáng hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

mineralization

Mineralisation, Mineralisierung

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự khoáng hoá

[EN] Mineralization

[FR] Minéralisation

[VI] Sự phân huỷ chất hữu cơ thành cacbon dioxit CO2, nước và thành hidrua, ôxit hoặc muối khoáng của bất cứ nguyên tố nào khác có mặt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mineralization

vô cơ hóa