Việt
Sự khoáng hoá
sự khoáng hoá
sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành
Anh
Mineralization
mineralization
Pháp
Minéralisation
sự khoáng hoá, sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành
[EN] Mineralization
[FR] Minéralisation
[VI] Sự phân huỷ chất hữu cơ thành cacbon dioxit CO2, nước và thành hidrua, ôxit hoặc muối khoáng của bất cứ nguyên tố nào khác có mặt