TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khoáng hoá

Sự khoáng hoá

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
sự khoáng hoá

sự khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự khoáng hoá

Mineralization

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
sự khoáng hoá

mineralization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Pháp

sự khoáng hoá

Minéralisation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mineralization

sự khoáng hoá, sự tạo khoáng pneumatolytic ~ khoáng hoa khí thành

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự khoáng hoá

[EN] Mineralization

[FR] Minéralisation

[VI] Sự phân huỷ chất hữu cơ thành cacbon dioxit CO2, nước và thành hidrua, ôxit hoặc muối khoáng của bất cứ nguyên tố nào khác có mặt