Việt
khoáng hóa
quặng hóa
thành quặng
Anh
Mineralization
mineral chemistry
Đức
mineralisieren
Mineralisation
Mineralchemie
Pháp
Chimie minérale
mineralisieren /(sw. V.)/
(ist) khoáng hóa; quặng hóa; thành quặng;
Khoáng hóa
[DE] Mineralchemie
[EN] mineral chemistry
[FR] Chimie minérale
[VI] Khoáng hóa
[EN] Mineralization
mineralisieren vt