Việt
Mô đun kháng cắt
Anh
Shear modulus
modulus of rigidity
modulus of shearing
Đức
Gleitmodul
Schermodul
Schubkoeffizient
Schubmodul
Pháp
Module en cisaillement
module en cisaillement /TECH/
[DE] Gleitmodul; Schermodul; Schubkoeffizient; Schubmodul
[EN] modulus of rigidity; modulus of shearing; shear modulus
[FR] module en cisaillement
[EN] Shear modulus
[VI] Mô đun kháng cắt [trượt]
[FR] Module en cisaillement
[VI] Cường độ giới hạn của vật liệu khi chịu cắt. Là tỷ số giữa ứng suất cắt (contrainte de cisaillement/ shear strain) trên biến dạng cắt ( déformation de cisaillement / shear strain) trong vật liệu đàn hồi trong giai đoạn tuân theo định luật Hooke.