Mô đun kháng cắt
[EN] Shear modulus
[VI] Mô đun kháng cắt [trượt]
[FR] Module en cisaillement
[VI] Cường độ giới hạn của vật liệu khi chịu cắt. Là tỷ số giữa ứng suất cắt (contrainte de cisaillement/ shear strain) trên biến dạng cắt ( déformation de cisaillement / shear strain) trong vật liệu đàn hồi trong giai đoạn tuân theo định luật Hooke.