TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô đun kháng cắt

Mô đun kháng cắt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

mô đun kháng cắt

Shear modulus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

mô đun kháng cắt

Module en cisaillement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mô đun kháng cắt

[EN] Shear modulus

[VI] Mô đun kháng cắt [trượt]

[FR] Module en cisaillement

[VI] Cường độ giới hạn của vật liệu khi chịu cắt. Là tỷ số giữa ứng suất cắt (contrainte de cisaillement/ shear strain) trên biến dạng cắt ( déformation de cisaillement / shear strain) trong vật liệu đàn hồi trong giai đoạn tuân theo định luật Hooke.