motivation
motivation [motivasjô] n. f. 1. TRI ET Động co, mối quan hệ giũa hành vi và nguyên cớ. 2. TÂM Động cơ, các tác nhân có ý thức hoặc vô thức quyết định một hành vị, một lối ứng xử. 3. KTÊ Động cơ cá nhân (như một tác nhân kinh tế, như một người tiêu thụ). Étude de motivation: Sư nghiên cứu về dộng co cá nhân (trong kinh tế). 4. NGÔN Mối quan hệ giữa hình thức của ký hiệu và chức năng của nó.