Việt
Bản thể học
Anh
ontology
Đức
Ontologie
Pháp
ontologie
"Preuve ontologique de l’existence de Dieu"
Luận cứ bản thể hoc về sự tồn tại cúa Chúa Tròi.
ontologie /IT-TECH/
[DE] Ontologie
[EN] ontology
[FR] ontologie
[FR] Ontologie
[VI] Bản thể học
ontologie [õtolo3ÍJ n. f. TRIỄT Bản thế học. ontologique [õtok> 3ik] adj. TRI ÉT Thuộc bản thể học. " Preuve ontologique de l’existence de Dieu" : Luận cứ bản thể hoc về sự tồn tại cúa Chúa Tròi.