TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ontologie

Bản thể học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ontologie

ontology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ontologie

Ontologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ontologie

ontologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

"Preuve ontologique de l’existence de Dieu"

Luận cứ bản thể hoc về sự tồn tại cúa Chúa Tròi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontologie /IT-TECH/

[DE] Ontologie

[EN] ontology

[FR] ontologie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ontologie

[DE] Ontologie

[EN] ontology

[FR] Ontologie

[VI] Bản thể học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ontologie

ontologie [õtolo3ÍJ n. f. TRIỄT Bản thế học. ontologique [õtok> 3ik] adj. TRI ÉT Thuộc bản thể học. " Preuve ontologique de l’existence de Dieu" : Luận cứ bản thể hoc về sự tồn tại cúa Chúa Tròi.