TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản thể học

Bản thể học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thể học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản thể học .

Tồn hữu học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu thể học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể học .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bản thể học

ontology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
bản thể học .

ontology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản thể học

Ontologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ontologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bản thể học

Ontologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ontology

Tồn hữu học, bản chất học, hữu thể học, bản thể học [môn học nghiên cứu bản chất vật tồn hữu phổ quát, cũng như đặc trưng và qui luật của chúng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ontologie /die; - (Philos.)/

thực thể học; bản thể học;

ontologisch /(Adj.) (Philos.)/

(thuộc) thực thể học; bản thể học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bản thể học

[DE] Ontologie

[EN] ontology

[FR] Ontologie

[VI] Bản thể học