TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opacité

Mờ đục

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

opacité

Opacity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obscuration

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

opacité

Opazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

opacité

Opacité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’opacité des forêts tropicales

Bóng tối dày đặc của các rừng nhiệt đói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opacité /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Opazität

[EN] opacity

[FR] opacité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opacité

opacité [opasite] n. f. 1. Hiếm Bóng tôi dày đặc. L’opacité des forêts tropicales: Bóng tối dày đặc của các rừng nhiệt đói. 2. Tính m' ơ đục. > ứ Tỷ lệ giữa luồng sáng truyền và luồng sáng tói.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Opacité

[EN] Opacity; obscuration

[VI] Mờ đục [độ]

[FR] Opacité

[VI] Sự giảm độ trong suốt của không khí do bụi và khí thaỉ của ô tô.