Anh
PERFORATED
Đức
PERFORIERT
Pháp
PERFORE
perforé
perforée
perforé,perforée
perforé, ée [peRfoRe] adj. Thủng, có (đục) lỗ. > TIN Carte, bande perforée: Bìa đục lỗ, băng đục lỗ.
[DE] PERFORIERT
[EN] PERFORATED
[FR] PERFORE