TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perforated

đục lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị đục thủng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị khoét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoan lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

perforated

PERFORATED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
perforated :

Ear drum

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

perforated :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

perforated

PERFORIERT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelocht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
perforated :

Trommelfell

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

perforiert:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

perforated

PERFORE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
perforated :

Tympan perforé:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ear drum,perforated :

[EN] Ear drum, perforated :

[FR] Tympan perforé:

[DE] Trommelfell, perforiert:

[VI] thủng màng nhĩ do viêm tai giữa có mủ, bị tát mạnh vào tai, tiếng nổ lớn kề cận, mất cân bằng về áp suất không khí bên ngoài màng nhĩ và tai giữa khi đi máy bay hoặc lặn sâu xuống nước, vỡ đáy xương sọ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelocht /adj/M_TÍNH/

[EN] perforated (được)

[VI] (được) đục lỗ

perforiert /adj/M_TÍNH/

[EN] perforated

[VI] đã đục lỗ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

perforated

đục lỗ, khoan lỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perforated

bị đục thủng, bị khoét, lỗ chỗ

Tự điển Dầu Khí

perforated

['pə:fəreitid]

  • tính từ

    o   bị đục lỗ

    ống chống bị đục lỗ.

    o   đã đục lỗ

    o   đã bắn vỉa

    o   đã khoan thủng

    §   perforated completion : hoàn tất bằng đục lỗ

  • Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    PERFORATED

    [DE] PERFORIERT

    [EN] PERFORATED

    [FR] PERFORE