TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

primer

PRIMER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ADHESION PROMOTER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

to prime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

primer

HAFTVERMITTLER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PRIMER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

spucken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primer

PRIMER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’intérêt de ce travail prime sa rémunération

Tiền lòi của công việc dó vưọt hắn tiền cõng thuê.

Chez lui, la sensibilité prime

Ở con ngưòi nó, sự nhạy cảm là nổi trội nhất.

Ce taureau a été primé au concours agricole

Con bò mộng đó đã dưọc giải thuồng ở cuộc thi nông nghiệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primer /ENG-MECHANICAL/

[DE] spucken

[EN] to prime

[FR] primer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

primer

primer [pRĨmel V. tr. [1] Văn Hơn, vuợt. L’intérêt de ce travail prime sa rémunération: Tiền lòi của công việc dó vưọt hắn tiền cõng thuê. > ï S. comp. Chez lui, la sensibilité prime: Ở con ngưòi nó, sự nhạy cảm là nổi trội nhất.

primer

primer [pRÌme] V. tr. [1] cấp tiền khuyến khích, cấp tiền thuởng cho. (Surtout au pass. Ce taureau a été primé au concours agricole: Con bò mộng đó đã dưọc giải thuồng ở cuộc thi nông nghiệp.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PRIMER

[DE] HAFTVERMITTLER

[EN] PRIMER, ADHESION PROMOTER

[FR] PRIMER

PRIMER

[DE] PRIMER

[EN] PRIMER

[FR] PRIMER