Việt
Ngữ âm
âm
Anh
phonetics
acoustic phonetics
Đức
Phonetik
akustische
Pháp
phonétique
acoustique
Phonétique
[DE] Phonetik
[EN] phonetics
[FR] Phonétique
[VI] Ngữ âm
Phonétique,acoustique
[DE] Phonetik, akustische
[EN] acoustic phonetics
[FR] Phonétique, acoustique
[VI] Ngữ âm, âm
phonétique [fonetik] adj. và n. f. NGÔN 1. adj. Thuộc ngữ âm. Alphabet phonétique international: Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế. Description phonétique: Sự mô tả ngữ âm. 2. n. f. Ngữ âm học: Phonétique articulatoire: Ngữ âm học cấu âm. Phonétique acoustique: Ngữ âm học âm thanh. Phonétique historique: Ngữ âm học lịch sử. phonétiquement [fonetikmS] adv. về mặt ngữ âm.