Việt
Ngữ âm
âm
Anh
acoustic phonetics
Đức
Phonetik
akustische
Pháp
Phonétique
acoustique
v Akustische Warneinrichtungen.
Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh.
Optische und akustische Warnsignalgeber
Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng ánh sáng và âm thanh
Die DWA löst bei unbefugtem Eingriff optische und/oder akustische Warnsignale aus.
Khi có sự truy nhập trái phép, hệ thống báo động chống trộm (ATA = Anti-Theft Alarm) phát ra cảnh báo bằng ánh sáng và/hoặc âm thanh.
Der akustische Alarm darf in Deutschland maximal 30 Sekunden je Ereignis andauern und muss nach Abschaltung sofort verstummen.
Báo động âm thanh ở Đức chỉ được phép kéo dài tối đa 30 giây cho mỗi sự kiện và phải dừng lập tức sau khi tắt.
Phonetik,akustische
[DE] Phonetik, akustische
[EN] acoustic phonetics
[FR] Phonétique, acoustique
[VI] Ngữ âm, âm