TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akustische

Ngữ âm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

âm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

akustische

acoustic phonetics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

akustische

Phonetik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

akustische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

akustische

Phonétique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acoustique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Akustische Warneinrichtungen.

Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh.

Optische und akustische Warnsignalgeber

Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng ánh sáng và âm thanh

Die DWA löst bei unbefugtem Eingriff optische und/oder akustische Warnsignale aus.

Khi có sự truy nhập trái phép, hệ thống báo động chống trộm (ATA = Anti-Theft Alarm) phát ra cảnh báo bằng ánh sáng và/hoặc âm thanh.

Der akustische Alarm darf in Deutschland maximal 30 Sekunden je Ereignis andauern und muss nach Abschaltung sofort verstummen.

Báo động âm thanh ở Đức chỉ được phép kéo dài tối đa 30 giây cho mỗi sự kiện và phải dừng lập tức sau khi tắt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phonetik,akustische

[DE] Phonetik, akustische

[EN] acoustic phonetics

[FR] Phonétique, acoustique

[VI] Ngữ âm, âm