Việt
ngữ âm học
Ngữ âm
âm
phát âm học
ngũ âm.
Anh
phonetics
acoustic phonetics
Đức
Phonetik
akustische
Pháp
Phonétique
acoustique
Phonetik /[fo'ne:tik], die; -/
ngữ âm học;
Phonetik /f =/
1. ngữ âm học, phát âm học; 2. [cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu] ngũ âm.
[DE] Phonetik
[EN] phonetics
[FR] Phonétique
[VI] Ngữ âm
Phonetik,akustische
[DE] Phonetik, akustische
[EN] acoustic phonetics
[FR] Phonétique, acoustique
[VI] Ngữ âm, âm