TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngữ âm học

ngữ âm học

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngữ âm học

phonetics

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 phonetics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngữ âm học

Phonetik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phonetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lautlehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phonetisch /a/

thuộc] ngữ âm học, ngữ âm.

Lautlehre /f =/

ngữ âm học, phát âm học.

Phonetik /f =/

1. ngữ âm học, phát âm học; 2. [cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu] ngũ âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phonetik /[fo'ne:tik], die; -/

ngữ âm học;

phonetisch /(Adj.)/

(thuộc) ngữ âm học; ngữ âm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phonetics

ngữ âm học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phonetics

Ngữ âm học

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phonetics

ngữ âm học