TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

psychologie différentielle

TÂM LÝ HỌC PHÂN BIỆT

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Tâm lý học khác biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

psychologie différentielle

Differential psychology

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

psychologie différentielle

Psychologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

differentielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

psychologie différentielle

Psychologie différentielle

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Psychologie différentielle

[DE] Psychologie, differentielle

[EN] differential psychology

[FR] Psychologie différentielle

[VI] Tâm lý học khác biệt

Từ Điển Tâm Lý

Psychologie différentielle

[VI] TÂM LÝ HỌC PHÂN BIỆT

[FR] Psychologie différentielle

[EN] Differential psychology

[VI] Môn TLH nghiên cứu so sánh những sự khác biệt tâm lý giữa người này với người khác (theo tuổi, giới, chủng tộc, môi trường, xã hội), nguyên nhân, kết quả và mức độ của những khác nhau đó trong các nhóm xã hội.