soumission
soumission [sumisjô] n. f. I. 1. Khuynh hướng chịu vâng lồi, khuynh hướng chịu phục tùng. 2. Sự vâng lòi, sự phục tùng, sự đầu hàng. La soumission d’une décision à l’approbation d’une assemblée: Sự phục tùng một quyết dinh dã dưọc một hội nghị thông qua. 3. Sự đầu hàng. II. LUẬT Giấy nhận thầu.