TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

synthétique

PLASTIC

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

synthétique

synthetisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

KUNSTSTOFF

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PLASTIK

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

synthétique

synthétique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

MATIÈRE PLASTIQUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Méthode synthétique

Phưong pháp tổng họp.

> Esprit synthétique

Đầu óc tổng họp.

Le nylon, fibre textile synthétique

Nilông là loại sợi tổng hơp.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

MATIÈRE PLASTIQUE,SYNTHÉTIQUE

[DE] KUNSTSTOFF; PLASTIK

[EN] PLASTIC

[FR] MATIÈRE PLASTIQUE; SYNTHÉTIQUE

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

synthétique

synthétique

synthetisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

synthétique

synthétique [sẼtetik] adj. 1. Tổng họp. Méthode synthétique: Phưong pháp tổng họp. Trái analytique. > Esprit synthétique: Đầu óc tổng họp. 2. Chất tổng họp. Le nylon, fibre textile synthétique: Nilông là loại sợi tổng hơp. 3. Musique synthétique: Nhạc phối âm. synthétiquement [sẼtetikmõ] adv. Bằng tổng hợp, một cách tổng hợp.