synthétique
synthétique [sẼtetik] adj. 1. Tổng họp. Méthode synthétique: Phưong pháp tổng họp. Trái analytique. > Esprit synthétique: Đầu óc tổng họp. 2. Chất tổng họp. Le nylon, fibre textile synthétique: Nilông là loại sợi tổng hơp. 3. Musique synthétique: Nhạc phối âm. synthétiquement [sẼtetikmõ] adv. Bằng tổng hợp, một cách tổng hợp.