Plastik /[’plastik], die; -, -en/
pho tượng;
bức tượng (Bildwerk);
Plastik /[’plastik], die; -, -en/
(o Pl ) thuật điêu khắc;
thuật chạm trổ (Bildhauerkunst) (o Pl ) tính biểu cảm;
sức diễn cảm (Med ) phẫu thuật tạo hình;
Plastik /das; -s (meist o. Art.)/
chất dẻo (Kunststoff);