Việt
Chuyên gia
Anh
expert
specialist
domain expert
Đức
Fachmann/-frau
Fachbereichsexperte
Pháp
spécialiste
expert du domaine
spécialiste de la restauration de tableaux
Một chuyên gia về phục chế các bức tranh.
C’est un spécialiste du canular
Đó là môt tay chuyên dánh lừa. >
expert,expert du domaine,spécialiste /IT-TECH/
[DE] Fachbereichsexperte
[EN] domain expert
[FR] expert; expert du domaine; spécialiste
Spécialiste
[DE] Fachmann/-frau
[EN] expert, specialist
[FR] Spécialiste
[VI] Chuyên gia
spécialiste [spesjalist] n. Nhà chuyên môn, chuyên gia.ĩTn spécialiste de la restauration de tableaux: Một chuyên gia về phục chế các bức tranh. -Đùa C’est un spécialiste du canular: Đó là môt tay chuyên dánh lừa. > Ỵ Thầy thuôc chuyên khoa.