Ara /bist, der; -en, -en/
chuyên gia;
Kapazität /[kapatsi'te:t], die; -, -en/
chuyên gia (Experte);
professionell /[profesio'nel] (Adj.)/
(thuộc) chuyên gia;
do chuyên gia (sử dụng, xác nhận, giám định );
Fass /[fas], das; -es, Fässer (als Maßangabe auch: -)/
(Jugendspr veral tend) chuyên gia;
người xuất sắc (Fach mann);
CÔ ấy là tay xuất sắc trong môn bắn cung. : sie ist ein Fass im Bogenschießen
Fachkraft /die/
chuyên gia;
nhà chuyên môn;
Spezialist /der; -en, -en/
nhà chuyên môn;
chuyên viên;
chuyên gia;
Fachmann /der (PL ...leute, selten: ...männer)/
chuyên gia;
nhà chuyên môn;
ehụyên viên;
(nghĩa bóng) không thề nào ngờ. : da staunt der Fachmann
Hirsch /[hirj], der; -[e]s, -e/
(berlin ugs ) người thành thạo;
nhà chuyên môn;
chuyên gia (Könner);
Kenner /der; -s, -/
người am hiểu;
ngựời thông thạo;
người thành thạo;
chuyên gia (trong một lĩnh vực);
Exper /tin, die; -, -nen/
nhà chuyên môn;
chuyên gia;
chuyên viên;
người có kinh nghiệm (trong một lĩnh vực);
Routinier /[ruti'nie:], der, -s, -s (bildungsspr.)/
người từng trải;
người giàu kinh nghiệm;
người thành thạo;
chuyên gia;