TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ara

vẹt đuôi dài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

một loại vẹt ở Nam Mỹ có đuôi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông sặc sỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ära

kỷ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ara

macaw

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ara

Ara

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ära

Ära

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die christliche Ära

Công nguyên.

eine neue Ära begann

bắt đầu một thời kỳ mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ara /der; -s, -s/

một loại vẹt ở Nam Mỹ có đuôi dài; lông sặc sỡ (Papagei);

Ara /bist, der; -en, -en/

chuyên gia;

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(hist ) kỷ nguyên;

die christliche Ära : Công nguyên.

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(bildungsspr ) thời đại; thời kỳ (Zeitabschnitt, Zeitalter);

eine neue Ära begann : bắt đầu một thời kỳ mới.

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(Geol ) đại;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ara

[DE] Ara

[EN] macaw

[VI] vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ)

Ara

[DE] Ara

[EN] macaw

[VI] vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ