Ara /der; -s, -s/
một loại vẹt ở Nam Mỹ có đuôi dài;
lông sặc sỡ (Papagei);
Ara /bist, der; -en, -en/
chuyên gia;
Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(hist ) kỷ nguyên;
die christliche Ära : Công nguyên.
Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(bildungsspr ) thời đại;
thời kỳ (Zeitabschnitt, Zeitalter);
eine neue Ära begann : bắt đầu một thời kỳ mới.
Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(Geol ) đại;