TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expert

Chuyên gia

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chuyên viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ chuyên gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lão luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám định viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám định viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Loa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

expert

expert

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

specialist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

course instructor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

speaker

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

master

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

expert

Sachverständiger

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fachmann

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fachmann/-frau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Referent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

expert

Spécialiste

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Conférencier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sư

master, expert, lion

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expert,specialist

[DE] Fachmann/-frau

[EN] expert, specialist

[FR] Spécialiste

[VI] Chuyên gia

course instructor,speaker,expert

[DE] Referent

[EN] course instructor, speaker, expert

[FR] Conférencier

[VI] Loa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expert

chuyên viên, chuyên gia, giám định viên

Từ điển pháp luật Anh-Việt

expert

: nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, giám định viên - expert opinion, report - giám định, báo cáo (viêt) cùa giám định. - expert testimony - trinh bày (bang miệng) của giám định viên. - according to expert advice - theo ý kiến cùa chuyên gia. [L] expert witness - giám định viên là người có tư cách dặc biệt được đòi ra tòa như một nhân chứng. Ý kiến dược nhân như là chứng cớ, trái với nguyên tắc chung không chấp nhận sự trình bày một ý kiến (thí dụ : y si' , giám dịnh viên tự dạng, luật gia nưức ngoài v.v...). Tòa án có quyển quyet đinh coi nhân chứng có đù tư cách làm giám dinh viên hay không (nhân chứng luôn luôn được các bén đương sự viộn dan khác vởi thông lệ).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expert

Chuyên môn, thành thạo, lão luyện, chuyên viên, giám định viện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fachmann

expert

Sachverständiger

expert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expert

hệ chuyên gia

Lexikon xây dựng Anh-Đức

expert

expert

Sachverständiger

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Expert

[VI] (n) Chuyên gia

[EN] Hence, Expertise kiến thức chuyên sâu).

Tự điển Dầu Khí

expert

o   chuyên viên, chuyên gia

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

expert

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

expert

expert

n. a person with special knowledge or training