Anh
binaural
Đức
stereophon
Pháp
Stéréophonique
Enregistrement stéréophonique
Sự ghi âm theo kỹ thuăt xtẽrêô.
Chaîne stéréo
Kênh xtẽrêô.
stéréophonique /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] stereophon
[EN] binaural
[FR] stéréophonique
Stéréophonique [steReofonik] adj. Làm nổi bật âm thanh bằng kỹ thuật xtêrêô; theo kỹ thuật xtêrêô. Enregistrement stéréophonique: Sự ghi âm theo kỹ thuăt xtẽrêô. Viết tắt Thdụng stéréo. Chaîne stéréo: Kênh xtẽrêô.