TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

stimulante

Stimulant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stimulante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Résultats stimulants

Có kết quả khích lệ.

Remède stimulant

Thuốc tăng hoạt, thuốc kích thích. >

Un stimulant

Mốt loai thuốc kích thích.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stimulant,Stimulante

Stimulant, ante [stimylõ, õt] adj. và n. m. 1. Kích thích, khuyến khích, cổ vũ. Résultats stimulants: Có kết quả khích lệ. 2. Kích thích hoạt động tâm sinh lý; tăng hoạt. Remède stimulant: Thuốc tăng hoạt, thuốc kích thích. > n. m. Un stimulant: Mốt loai thuốc kích thích.