TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sublimation

sự thăng hoa

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

THĂNG HOA

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

sublimation

sublimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subliming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sublimation

Sublimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sublimation

sublimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Từ Điển Tâm Lý

Sublimation

[VI] THĂNG HOA

[FR] Sublimation

[EN]

[VI] Những xung lực bản năng không được thỏa mãn trực tiếp, đem đầu tư vào những hoạt động được xã hội đề cao: nghệ thuật, khoa học, sự nghiệp xã hội, tôn giáo. Đó là quá trình thăng hoa. Theo Freud, năng lượng do tính dục không được thỏa mãn khi được thăng hoa có thể tạo ra những tác phẩm lớn; Freud đã vận dụng luận điểm này trong trường hợp Léonard de Vinci. Phải chăng nhiều giáo hội khi cấm các giáo sĩ lấy vợ (và có quan hệ với nữ giới) đã áp dụng điều này?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sublimation /SCIENCE/

[DE] Sublimieren

[EN] subliming

[FR] sublimation

sublimation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation; Sublimieren; Sublimierung

[EN] sublimation

[FR] sublimation

Sublimation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation

[EN] Sublimation

[FR] Sublimation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sublimation

sublimation [syblimasjô] n. f. 1. ứ Sự chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể khí; sự thăng hoa. 2. Bóng Sự nâng cao, sự làm cho trong sáng (một tình cảm, một hành động), sự thanh cao hóa. > PHTÂM Sự chuyển hưóng theo chuẩn mục đạo đúc, sự hướng thiện.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sublimation

[DE] Sublimation

[VI] sự thăng hoa

[FR] sublimation