TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

température

TEMPERATURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

température

TEMPERATUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

température

TEMPÉRATURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

température

température

Temperatur

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

température /SCIENCE/

[DE] Temperatur

[EN] temperature

[FR] température

température /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Temperatur

[EN] temperature

[FR] température

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

température

température [tõpeRatyR] n. f. 1. Nhiệt độ (không khí). Température d’une chambre: Nhiệt độ căn phòng. Température moyenne d’un pays: Nhiêt dộ trung bình của mot nưóc. 2. Nhiệt độ (của một vật). Température d’ébullition d’un liquide: Nhiệt độ sôi của một chất lỗng. 3. Nhiệt độ (cơ thể). Prendre sa température: Lấy nhiệt dộ. Feuille de température: Phiếu ghi nhiệt dộ (dể theo dõi). Animaux dont la température reste constante, varie: Động vật bình nhiệt, dông vât biến nhiêt. > Absol. Avoir, faire de la température: BỊ sốt. > Bóng, Đùa Prendre la température: Nam tình hình qua trạng thái tinh thần (của một hoặc nhiều ngành), thử nắn gân ai, thăm dồ ai qua thái độ. Prendre la température de l’opinion publique: Thăm dồ dư luận.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TEMPÉRATURE

[DE] TEMPERATUR

[EN] TEMPERATURE

[FR] TEMPÉRATURE