danh từ o nhiệt độ
§ absolute temperature : nhiệt độ tuyệt đối
§ ambien temperature : nhiệt độ (môi trường) xung quanh
§ ash softening temperature : nhiệt độ nóng chảy tro
§ atmospheric temperature : nhiệt độ khí quyển
§ autogenous ignition temperature : nhiệt độ tự bốc cháy
§ auto ignition temperature : nhiệt độ tự bốc cháy
§ average temperature : nhiệt độ trung bình
§ boiling point temperature : nhiệt độ điểm sôi
§ bore hole temperature : nhiệt độ giếng khoan
§ bottom hole temperature : nhiệt độ đáy giếng
§ breaking down temperature : nhiệt độ phân hủy
§ combustion temperature : nhiệt độ cháy
§ cracking temperature : nhiệt độ crackinh
§ critical temperature : nhiệt độ tới hạn
§ discharge temperature : nhiệt độ phóng điện
§ distillation temperature : nhiệt độ chưng cất
§ drying temperature : nhiệt độ hong khô
§ earth temperature : nhiệt độ trái đất
§ end point temperature : nhiệt độ điểm cuối
§ filtering temperature : nhiệt độ lọc
§ flame temperature : nhiệt độ ngọn lửa
§ fusion temperature : nhiệt độ nóng chảy
§ hardening temperature : nhiệt độ tôi, nhiệt độ hóa cứng
§ ignition temperature : nhiệt độ bốc cháy
§ initial temperature : nhiệt độ ban đầu
§ interpass temperature : nhiệt độ chuyển lớp (thăm dò)
§ inversion temperature : nhiệt độ chuyển đổi
§ melting temperature : nhiệt độ nóng chảy
§ mixture temperature : nhiệt độ hỗn hợp
§ neutral temperature : nhiệt độ trung hòa
§ normal temperature : nhiệt độ chuẩn
§ operating temperature : nhiệt độ làm việc
§ overhead temperature : nhiều phần cất ngọn
§ pour point temperature : nhiệt độ rót
§ pseudo-critical temperature : nhiệt độ giả tới hạn
§ roasting temperature : nhiệt độ nung, nhiệt độ thiêu
§ saturation temperature : nhiệt độ bão hòa
§ self-ignition temperature : nhiệt độ tự bốc cháy
§ spontaneous ignition temperature : nhiệt độ tự bốc cháy
§ standard temperature : nhiệt độ tiêu chuẩn
§ standard reference temperature : nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
§ theoritical flame temperature : nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
§ threshoid reaction temperature : nhiệt độ phản ứng ngưỡng, ngưỡng nhiệt độ phản ứng
§ transfer-line temperature : nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất)
§ vaporization temperature : nhiệt độ bốc hơi
§ working temperature : nhiệt độ làm việc
§ temperature bomb : bình đo nhiệt độ
§ temperature gradient : građien nhiệt độ
§ temperature log : log nhiệt độ
§ temperature survey : khảo sát nhiệt