Việt
độ nóng
nhiệt độ
độ ấm
nhiệt độ đốt nóng
Anh
degree of heat
temperature
warmth
Đức
Wärmegrad
Hitzegrad
v Schmelztemperatur
Nhiệt độ nóng chảy
Schmelztemperatur.
Nhiệt độ nóng chảy.
Schmelztemperatur
Schmelzpunkt
Schmelztemperatur in °C
Nhiệt độ nóng chảy [˚C]
Hitzegrad /m -(e)s, -e/
độ nóng, nhiệt độ đốt nóng; Hitze
Wärmegrad /der/
độ nóng; độ ấm;
nhiệt độ; độ nóng
Độ nóng
degree of heat, temperature /cơ khí & công trình/
Wärmegrad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] degree of heat
[VI] độ nóng