expansion bearing, temperature
nhiệt độ
Số đo nhiệt độ theo một nhiệt giai như nhiệt giai bách phân hay nhiệt giai Fahrenheit.
Temperature,Adjusted rail
nhiệt độ ray được điều chỉnh
Temperature,Rail neutral /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ trung hòa của ray
Temperature,Rail neutral
nhiệt độ trung hòa của ray
degree of heat, temperature /cơ khí & công trình/
độ nóng
rail temperature, Temperature,Rail
nhiệt độ ray