TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

théosophie

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

théosophie

theosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

théosophie

Theosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

théosophie

théosophie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théosophie

[DE] Theosophie

[EN] theosophy

[FR] Théosophie

[VI] Thần học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

théosophie

théosophie [teozofi] n. f. Học Thuyết thần trí. théosophique [teozofik] adj. [Thuộc] thuyết thần trí. -Société théosophique: Hội thần trí (thành lập năm 1875 ở New York). -thèque Yếu tố có nghĩa là " ô" , " ngăn" , " hộp" , " tủ" .