TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theosophy

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông linh học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến thần luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thông thiên học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

theosophy

theosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

theosophy

Theosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

theosophy

Théosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Theosophy

Thông thiên học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theosophy

Triết thần học, thông thần học, thông linh học, kiến thần luận, tiếp thần học [(a) Chỉ bất cứ một chủ trương tôn giáo hay triết học thần học mà tiếp nhận nhờ tinh thần để tự phát huy hay trực kiến thần tính (b) {Theosophy} Thế kỷ thứ 19 H. P. Blavatsky, c

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theosophy

[DE] Theosophie

[EN] theosophy

[FR] Théosophie

[VI] Thần học