Việt
Ho
Anh
Cough
Đức
Husten
Pháp
toux
Toux
[DE] Husten
[VI] Ho
[EN] Cough
[FR] Toux
toux [tu] n. f. Sự ho, chúng ho. Quinte de toux: Con ho. Toux sèche, grasse: Ho khan, ho có dòm. tox(o)—, toxi-, toxico- Yếu tố có nghĩa là " thuốc độc" , " độc" .