TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toux

Ho

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

toux

Cough

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

toux

Husten

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

toux

toux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Toux

[DE] Husten

[VI] Ho

[EN] Cough

[FR] Toux

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

toux

toux [tu] n. f. Sự ho, chúng ho. Quinte de toux: Con ho. Toux sèche, grasse: Ho khan, ho có dòm. tox(o)—, toxi-, toxico- Yếu tố có nghĩa là " thuốc độc" , " độc" .