TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

husten

Ho

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó bị ho đã mấy ngày rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khạc ra khi ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm quan tâm đến yêu cầu hay mệnh lệnh của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ý vâng lời ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

husten

Cough

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

husten

Husten

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

husten

Toux

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw.

Blut husten

ho ra máu

jmdm. [et]was/eins

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich werde dir was husten!

tôi đã muôn khinh anh;

von Husten befallenwerden

ho nhiều, ho sù sụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

husten /[’hu.stan] (sw. V.; hat)/

ho;

auf etw. :

husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/

nó bị ho đã mấy ngày rồi;

husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/

ho ra; khạc ra khi ho;

Blut husten : ho ra máu jmdm. [et]was/eins :

husten

(tiếng lóng, chế nhạo) không thèm quan tâm đến yêu cầu hay mệnh lệnh của ai; không có ý vâng lời ai;

Husten /der, -s, - (PL selten)/

cơn ho; chúng ho;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

husten /vi/

ho; ♦ ich werde dir was husten! tôi đã muôn khinh anh; ich húste darauf! tôi coi thưòng cái đó.

Husten /m -s/

sự, cơn] ho; von Husten befallenwerden ho nhiều, ho sù sụ.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Husten

[DE] Husten

[VI] Ho

[EN] Cough

[FR] Toux