TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ho ra

ho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khạc ra khi ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hở ra

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ho ra

husten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hở ra

gähnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blut husten

ho ra máu

jmdm. [et]was/eins

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/

ho ra; khạc ra khi ho;

ho ra máu : Blut husten : jmdm. [et]was/eins

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;