Việt
ho ra
khạc ra khi ho
mở ra
hở ra
tạo khe hở
Đức
husten
gähnen
Blut husten
ho ra máu
jmdm. [et]was/eins
husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/
ho ra; khạc ra khi ho;
ho ra máu : Blut husten : jmdm. [et]was/eins
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;