Việt
ho ra
khạc ra khi ho
Đức
husten
Blut husten
ho ra máu
jmdm. [et]was/eins
husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/
ho ra; khạc ra khi ho;
ho ra máu : Blut husten : jmdm. [et]was/eins