Việt
nó bị ho đã mấy ngày rồi
Đức
husten
husten /(tiếng lóng) không thèm đếm xỉa đến, nhể vào (điều gì). 2. bị ho, mắc chứng ho; er hustet schon seit Tagen/
nó bị ho đã mấy ngày rồi;