Việt
cơn ho
chúng ho
tiếng ho
Đức
Hustenanfall
Husten
Huster
Husten /der, -s, - (PL selten)/
cơn ho; chúng ho;
Huster /der; -s, -/
(ugs ) tiếng ho; cơn ho;
Hustenanfall /m -(e)s, -fälle/
cơn ho; Husten