TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

université

Đại học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

université

university

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

université

Universität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

université

université

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Université

[DE] Universität

[EN] university

[FR] Université

[VI] Đại học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

université

université [yniveRsite] n. f. 1. Trưùng đại học tổng hợp. Les universités françaises sont constituées de plusieurs unités d’enseignement et de recherche (U.E.R.): Các trường dại học Pháp có nhiều khoa giảng dạy và nghiên cứu (U.E.R.). > Universités populaires: Các trường dại học nhân dân (là các trường tư, thành lập từ năm 1898 nhằm bổ túc kiến thức phổ thống cho dông dào người lớn), bình dân học viện. 2. L’Université: Giáo giới (do Nhà nước tuyển dụng).