Việt
Đại học
trường đại học
viện đại học
Cao đẳng
toàn thể
Ðại học.
Anh
university
higher education institution
Đức
Universität
Hochschule
Pháp
Université
Collège
A blur of a year at the university.
Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.
How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?
Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?
When a child briefly glimpses herself as a florist, she decides not to attend university.
Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.
Her skin becomes soft, her hair long and brown, her breasts firm. She sees her husband for the first time in the library of the university, returns his glances.
Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. Trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.
Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.
Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.
University
Đại học, toàn thể
[DE] Universität
[EN] university
[FR] Université
[VI] Đại học
higher education institution,university
[DE] Hochschule
[EN] higher education institution, university
[FR] Collège
[VI] Cao đẳng
university /điện tử & viễn thông/
n. a place of education that usually includes several colleges and research organizations