TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

university

Đại học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường đại học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viện đại học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cao đẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðại học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

university

university

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

higher education institution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

university

Universität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hochschule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

university

Université

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Collège

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blur of a year at the university.

Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.

How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

When a child briefly glimpses herself as a florist, she decides not to attend university.

Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.

Her skin becomes soft, her hair long and brown, her breasts firm. She sees her husband for the first time in the library of the university, returns his glances.

Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. Trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.

Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

University

Ðại học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

university

Đại học, toàn thể

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

university

[DE] Universität

[EN] university

[FR] Université

[VI] Đại học

higher education institution,university

[DE] Hochschule

[EN] higher education institution, university

[FR] Collège

[VI] Cao đẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

university /điện tử & viễn thông/

trường đại học

university /điện tử & viễn thông/

viện đại học

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

university

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

university

university

n. a place of education that usually includes several colleges and research organizations