Việt
Cao đẳng
trưởng đại học
trưởngcao đẳng
trường đại học
trường cao đẳng
Anh
higher education institution
university
academic institution
Đức
Hochschule
Pháp
Collège
institution académique
technische Hochschule
trường cao đẳngkĩ thuật.
Hochschule /die/
trường đại học; trường cao đẳng;
Hochschule /f =, -n/
trưởng đại học, trưởngcao đẳng; technische Hochschule trường cao đẳngkĩ thuật.
Hochschule /IT-TECH/
[DE] Hochschule
[EN] academic institution
[FR] institution académique
[EN] higher education institution, university
[FR] Collège
[VI] Cao đẳng