Việt
cao đẳng
Anh
higher education institution
university
Đức
höher
höchster
oberer
Hochschule
Pháp
Collège
- t. 1 Thuộc bậc học cao, trên trung học, nhưng thường thấp hơn đại học. Trường cao đẳng sư phạm. 2 (Sinh vật) thuộc bậc cao, có tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ, phức tạp. Người thuộc loại động vật cao đẳng.
Cao đẳng
[DE] Hochschule
[EN] higher education institution, university
[FR] Collège
[VI] Cao đẳng
höher (a), höchster (a), oberer (a); trường cao đẳng Hochschule f; trường cao đẳng sư phạm pädagogische Hochschule f