Việt
rp Á-I
Anh
V1’1Ă•
linearvelocity
speed
v
Đức
Geschwindigkeit
Pháp
V
vitesse
v,vitesse /TECH/
[DE] Geschwindigkeit; v
[EN] linearvelocity; speed; v
[FR] v; vitesse
[EN] V1’1Ă•
[VI] rp Á-I
[FR] V
[VI] Tấm bê tông bị chuyển vị ngang.